TT ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | Ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | Chỉ tiêu ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | Ghi chú ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp |
1 ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | Kỹ thuật xây dựng (52580208) ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | 350 ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | 21.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp |
|
2 ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (52580211) ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | 100 ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | 18.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp |
|
3 ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | Kiến trúc (52580102) ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | 250 ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | 23.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp |
|
4 ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | Kiến trúc cảnh quan (52580110) ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | 75 ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp | 21.75 ĐiểmchuẩnTrườngĐHKiếntrúxếp hạng pháp |
|
|