Phân tích điểm khác biệt trong ở cuộc cách mạng tinh gọn về tổ chức bộ máy mà Tổng Bí thư Tô Lâm chỉ đạo, trong cuộc trò chuyện với Tri thức - Znews, tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng (nguyên Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội) cho rằng chúng ta đang hướng tới một hệ thống chính trị phù hợp với xu hướng quản trị tiên tiến của thế giới.
Ông khẳng định thành công của các quốc gia khác chứng minh nếu đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu, cùng với những quyết định táo bạo và minh bạch, chúng ta hoàn toàn có thể xây dựng một hệ thống chính trị tinh gọn, hiệu quả và hiện đại
3 yếu tố khác biệt
Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh việc tổng kết Nghị quyết 18 là “cuộc cách mạng” tinh gọn về tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị… Từ góc nhìn của mình và thực tế gần đây, ông đánh giá thế nào về những chuyển động đang diễn ra cũng như sắp tới?
Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh rằng việc tổng kết Nghị quyết 18 là một "cuộc cách mạng" nhằm tinh gọn tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị, hướng tới hoạt động hiệu lực, hiệu quả hơn.
Trong thời gian gần đây, nhiều động thái tích cực đã được triển khai để hiện thực hóa mục tiêu này. Cụ thể, Bộ Chính trị đã đề xuất phương án giảm tối thiểu 5 bộ và 2 cơ quan trực thuộc Chính phủ, cùng với việc sáp nhập một số ủy ban của Quốc hội và cơ quan thuộc Ủy ban Thường vụ Quốc hội. Đồng thời, các cơ quan như Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia và Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp dự kiến sẽ kết thúc hoạt động, chuyển nhiệm vụ về các bộ và cơ quan liên quan để tránh chồng chéo chức năng.
Những chuyển động này cho thấy quyết tâm cao của Đảng và Nhà nước trong việc cải cách bộ máy, nhằm tạo ra một hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước trong giai đoạn mới. Việc thực hiện các biện pháp này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao chất lượng quản lý nhà nước, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra thách thức lớn, đòi hỏi sự đồng thuận và nỗ lực từ tất cả các cấp, ngành. Việc sắp xếp, tinh gọn bộ máy cần được thực hiện một cách khoa học, hợp lý, đảm bảo không gây gián đoạn hoạt động và phục vụ tốt nhất cho người dân. Đồng thời, cần chú trọng đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ có phẩm chất, năng lực, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới.
Nhìn chung, những chuyển động hiện tại và sắp tới trong việc tinh gọn tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị là cần thiết và đúng hướng, thể hiện quyết tâm của Đảng và Nhà nước trong việc xây dựng một bộ máy hoạt động hiệu lực, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước.
![Nguyễn Sĩ Dũng ảnh 2 Nguyen Si Dung anh 2](data:image/gif;base64,R0lGODlhAQABAAAAACH5BAEKAAEALAAAAAABAAEAAAICTAEAOw==) ![](data:image/gif;base64,R0lGODlhAQABAAAAACH5BAEKAAEALAAAAAABAAEAAAICTAEAOw==) |
Phát biểu chỉ đạo Hội nghị Toàn quốc quán triệt, triển khai tổng kết việc thực hiện Nghị quyết số 18-NQ/TW, Tổng Bí thư nhấn mạnh việc tinh gọn tổ chức bộ máy đi đôi với tinh giản biên chế, cơ cấu lại đội ngũ cán bộ đủ phẩm chất, năng lực, không để cơ quan nhà nước là "vùng trú an toàn" cho cán bộ yếu kém. Ảnh: TTXVN. |
Khoảng 20 năm qua, chúng ta đã trải qua nhiều lần tinh gọn bộ máy. Điểm khác biệt ở lần này là gì, thưa ông?
Điểm khác biệt quan trọng trong lần tinh gọn bộ máy hiện nay nằm ở ba yếu tố chính:
Một là quyết tâm chính trị mạnh mẽ và toàn diện hơn. Trong quá khứ, các nỗ lực tinh gọn bộ máy thường diễn ra rải rác, tập trung vào một số lĩnh vực hoặc cấp bậc cụ thể. Tuy nhiên, lần này, Nghị quyết 18 của Ban Chấp hành Trung ương và các chỉ đạo liên quan của Tổng Bí thư đã xác định đây là một “cuộc cách mạng” toàn diện. Điều này thể hiện sự quyết tâm chính trị cao nhất, với yêu cầu sắp xếp lại tất cả các cấp từ Trung ương đến địa phương. Tinh thần không chỉ là "giảm biên chế", mà còn hướng đến việc tái cấu trúc toàn diện chức năng, nhiệm vụ, đảm bảo hiệu lực và hiệu quả của bộ máy.
Chúng ta đang hướng tới một hệ thống chính trị không chỉ gọn nhẹ mà còn vận hành hiệu quả, phù hợp với xu hướng quản trị tiên tiến của thế giới
Hai là phương pháp tiếp cận đồng bộ và chiến lược. Lần này, tinh gọn không chỉ là giảm số lượng mà còn tập trung vào cải cách chức năng, nhiệm vụ chồng chéo. Các cơ quan có chức năng tương tự sẽ được sáp nhập, tránh tình trạng "cha chung không ai khóc". Ứng dụng công nghệ số và cải cách hành chính được đẩy mạnh nhằm tự động hóa quy trình làm việc, giảm thiểu phụ thuộc vào con người trong các khâu trung gian. Điều này giúp tạo ra một bộ máy hoạt động tinh gọn hơn mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
Ba là gắn với các chỉ tiêu phát triển cụ thể và dài hạn. Lần này, tinh gọn bộ máy được gắn liền với mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia, phù hợp với yêu cầu hội nhập quốc tế và cạnh tranh toàn cầu.
Điều này bao gồm:
1. Tối ưu hóa chi phí vận hành của Nhà nước để giảm gánh nặng ngân sách;
2. Nâng cao chất lượng dịch vụ công, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân và doanh nghiệp;
3. Đây là lần đầu tiên, việc tinh gọn được đặt trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, hướng đến việc xây dựng một hệ thống quản trị quốc gia hiện đại, minh bạch, hiệu quả.
Tóm lại, lần tinh gọn này không chỉ khác biệt về quy mô và cách tiếp cận, mà còn ở tư duy chiến lược lâu dài. Từ chỗ “giảm tải” thành “tái thiết”, chúng ta đang hướng tới một hệ thống chính trị không chỉ gọn nhẹ mà còn vận hành hiệu quả, phù hợp với xu hướng quản trị tiên tiến của thế giới.
Cốt lõi của cuộc cách mạng
Trong cuộc cách mạng tinh gọn bộ máy, theo ông điều khó thực hiện nhất là gì?
Điều khó thực hiện nhất trong cuộc cách mạng tinh gọn bộ máy chính là vượt qua các rào cản về tư duy, lợi ích và tính đồng bộ. Cụ thể:
1. Tư duy bảo thủ và tâm lý ngại thay đổi: Một số cán bộ, công chức lo ngại rằng việc sáp nhập, tinh gọn sẽ ảnh hưởng đến vị trí, vai trò, hoặc quyền lợi của họ. Điều này dẫn đến tâm lý bảo thủ, không sẵn sàng đổi mới. Một số khác có xu hướng duy trì trạng thái hiện tại để tránh rủi ro, thay vì chấp nhận cải cách. Điều này gây khó khăn cho việc thực hiện các biện pháp đột phá.
2. Lợi ích nhóm và xung đột lợi ích: Một số đơn vị, cá nhân có thể cố gắng bảo vệ quyền lợi riêng, thậm chí cản trở quá trình sáp nhập hoặc tinh gọn. Việc tinh gọn bộ máy có thể làm mất đi một số quyền lực hoặc đặc quyền của các tổ chức, cá nhân, dẫn đến sự phản kháng ngầm.
3. Đảm bảo tính đồng bộ giữa các cấp và ngành: Việc tinh gọn phải đảm bảo sự phù hợp với cả Trung ương, địa phương, và các lĩnh vực chuyên môn khác nhau, tránh tình trạng chồng chéo hoặc bất cập. Để đạt hiệu quả, các cơ quan phải phối hợp đồng bộ, nhưng thực tế, sự phối hợp này đôi khi chưa hiệu quả hoặc thiếu nhất quán.
Điều khó khăn nhất của cuộc cách mạng tinh gọn bộ máy là làm thế nào để vượt qua những rào cản tư duy, lợi ích và đạt được sự đồng bộ trong toàn hệ thống
4. Chuyển đổi năng lực đội ngũ cán bộ: Sau khi tinh gọn, có nguy cơ xảy ra mất cân đối giữa năng lực của đội ngũ cán bộ và yêu cầu nhiệm vụ mới. Điều này đòi hỏi phải đào tạo lại hoặc phân công phù hợp, nhưng việc này thường mất thời gian và nguồn lực. Việc tinh gọn phải song hành với cải thiện chất lượng đội ngũ cán bộ để đảm bảo bộ máy không chỉ gọn mà còn mạnh.
5. Đảm bảo sự đồng thuận xã hội: Một số người dân có thể lo ngại rằng việc tinh gọn sẽ dẫn đến giảm chất lượng dịch vụ công hoặc tạo thêm áp lực lên bộ máy còn lại. Để có được sự đồng thuận, cần công khai, minh bạch các quyết định và tiêu chí sáp nhập, cắt giảm.
Tóm lại, điều khó khăn nhất là làm thế nào để vượt qua những rào cản tư duy, lợi ích và đạt được sự đồng bộ trong toàn hệ thống. Cuộc cách mạng này không chỉ là câu chuyện về sắp xếp tổ chức, mà còn là một quá trình thay đổi văn hóa quản trị, tư duy lãnh đạo và cách tiếp cận công việc của cả bộ máy chính trị.
![](data:image/gif;base64,R0lGODlhAQABAAAAACH5BAEKAAEALAAAAAABAAEAAAICTAEAOw==) |
"Sắp xếp tinh gọn tổ chức bộ máy là công việc rất khó khăn, nhạy cảm, phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến mỗi con người trong từng tổ chức. Do đó, đòi hỏi sự đoàn kết, quyết tâm cao, dũng cảm và cả sự hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích chung", Tổng Bí thư nhấn mạnh khi bế mạc Hội nghị BCH Trung ương khóa XIII, hôm 25/11. Ảnh: TTXVN. |
4 bài học cho Việt Nam
Điều đó phải chăng là “lòng dũng cảm và hy sinh lợi ích cá nhân” mà Tổng Bí thư đề cập? Ông có thể chia sẻ những bài học kinh nghiệm, những ví dụ từ các quốc gia mà ông có dịp thực tế, nghiên cứu?
Đúng vậy, “lòng dũng cảm và hy sinh lợi ích cá nhân” mà Tổng Bí thư đề cập chính là cốt lõi của một cuộc cách mạng thực sự trong việc tinh gọn bộ máy. Đây không chỉ là sự can đảm trong quyết định, mà còn là sự sẵn sàng đối mặt với các rào cản và áp lực từ nhiều phía.
Lòng dũng cảm và hy sinh lợi ích cá nhân chính là cốt lõi của một cuộc cách mạng thực sự trong việc tinh gọn bộ máy
Bài học kinh nghiệm từ các quốc gia, thì theo tôi nên nghiên cứu của 3 nước.
1. Singapore- Tinh gọn đi đôi với quản trị hiệu quả: Cố Thủ tướng Lý Quang Diệu đã đưa ra các quyết định táo bạo để sắp xếp lại bộ máy, cắt giảm các cơ quan hoạt động kém hiệu quả và hợp nhất các chức năng chồng chéo. Ông không ngại thay thế hoặc loại bỏ các cán bộ không đáp ứng được tiêu chuẩn. Chính phủ Singapore khuyến khích cán bộ công chức làm việc vì mục tiêu chung, thậm chí phải từ bỏ các quyền lợi cá nhân để đáp ứng yêu cầu công việc. Kết quả là bộ máy nhỏ gọn, nhưng vận hành cực kỳ hiệu quả, trở thành một trong những nền hành chính công minh bạch và hiệu quả nhất thế giới.
2. New Zealand- Cải cách hành chính dựa trên kết quả: Trong những năm 1980, New Zealand đã thực hiện cải cách hành chính triệt để, giảm số lượng cơ quan chính phủ và chuyển từ quản lý tập trung sang mô hình quản trị dựa trên kết quả. Lãnh đạo chính phủ yêu cầu các cán bộ công chức phải minh bạch về hiệu quả công việc của mình. Những người không đáp ứng tiêu chí sẽ bị thay thế, bất kể vị trí hay thâm niên.
Kết quả là hệ thống công quyền tinh gọn và đáp ứng tốt nhu cầu của người dân, với chi phí thấp hơn và hiệu quả cao hơn.
3. Hàn Quốc- Giảm biên chế và đầu tư vào công nghệ: Hàn Quốc sử dụng công nghệ thông tin để tự động hóa nhiều quy trình trong quản lý nhà nước, giúp giảm số lượng nhân sự cần thiết mà vẫn nâng cao chất lượng dịch vụ công. Trong các cuộc cải cách, nhiều lãnh đạo đã sẵn sàng đối mặt với phản đối từ các nhóm lợi ích để ưu tiên mục tiêu chung.
Kết quả là bộ máy công quyền nhỏ hơn, nhưng hiện đại và linh hoạt hơn, phục vụ tốt hơn cho sự phát triển của quốc gia.
![Nguyễn Sĩ Dũng ảnh 3 Nguyen Si Dung anh 3](data:image/gif;base64,R0lGODlhAQABAAAAACH5BAEKAAEALAAAAAABAAEAAAICTAEAOw==) |
Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng nêu bài học của 3 quốc gia Singapore, New Zealand và Hàn Quốc để rút ra bài học cho Việt Nam. Ảnh: Lê Anh Dũng. |
Từ kinh nghiệm của ba nước trên, bài học rút ra cho Việt Nam:
1. Sự quyết đoán từ lãnh đạo:Lãnh đạo cần có tầm nhìn dài hạn và sự kiên định trong các quyết định táo bạo, bất chấp sự phản đối từ các nhóm lợi ích.
2. Minh bạch và công bằng: Quá trình tinh gọn cần dựa trên tiêu chí rõ ràng, minh bạch để tránh gây bất mãn hoặc nghi ngờ từ người dân và cán bộ.
3. Đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu:Lợi ích quốc gia phải là kim chỉ nam trong mọi quyết định, kể cả khi điều đó yêu cầu hy sinh lợi ích cá nhân hay tổ chức.
4. Đầu tư vào năng lực và công nghệ:Tinh gọn không chỉ là giảm số lượng mà còn phải đầu tư để nâng cao năng lực của cán bộ và ứng dụng công nghệ để duy trì hiệu quả.
Tóm lại, “Lòng dũng cảm và hy sinh lợi ích cá nhân” không chỉ là lời nhắc nhở mà còn là một nguyên tắc hành động. Thành công của các quốc gia khác chứng minh rằng nếu đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu, cùng với những quyết định táo bạo và minh bạch, chúng ta hoàn toàn có thể xây dựng một hệ thống chính trị tinh gọn, hiệu quả và hiện đại.
Quyết tâm chính trị cao, hành động nhanh và quyết liệt nhưng cần lưu ý điều gì, thưa ông?
Theo tôi, điều cần lưu ý là:
1. Đảm bảo tính minh bạch và công bằng: Mọi quyết định sắp xếp, tinh gọn phải dựa trên các tiêu chí rõ ràng, minh bạch để tránh gây bất mãn hoặc nghi ngờ. Cần lắng nghe ý kiến từ nhiều phía, bao gồm cả các chuyên gia, cán bộ, công chức, và người dân, để đảm bảo sự đồng thuận cao.
2. Có lộ trình: Cải cách bộ máy cần được thực hiện theo lộ trình cụ thể, không gây xáo trộn lớn hoặc làm gián đoạn các hoạt động thiết yếu của Nhà nước; tránh tạo ra các vấn đề mới như mất cân đối nhiệm vụ, quá tải công việc ở các cơ quan còn lại.
Tinh gọn bộ máy không chỉ là câu chuyện giảm số lượng, mà cần tái thiết kế toàn bộ hệ thống để đảm bảo hiệu quả, hiệu lực và phù hợp với xu hướng phát triển hiện đại
3. Đồng bộ giữa các cấp và ngành: Việc sắp xếp ở Trung ương và địa phương phải có sự liên kết chặt chẽ, tránh tình trạng "tinh gọn ở trên, phình to ở dưới”. Sự đồng bộ trong chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan Đảng, Chính phủ, Quốc hội và đoàn thể là yếu tố sống còn để đảm bảo hiệu quả.
4. Đầu tư vào con người và công nghệ: Tinh gọn bộ máy phải đi đôi với nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ để duy trì hiệu quả hoạt động.
Tóm lại, quyết tâm chính trị cao cần đi đôi với các hành động được hoạch định khoa học, tránh nóng vội và tạo ra các hiệu ứng phụ. Tinh gọn bộ máy không chỉ là câu chuyện giảm số lượng, mà cần tái thiết kế toàn bộ hệ thống để đảm bảo hiệu quả, hiệu lực và phù hợp với xu hướng phát triển hiện đại.
Xin cảm ơn ông!
Trung ương và Quốc hội dự kiến họp đầu năm 2025 về tinh gọn bộ máyBan Chỉ đạo Trung ương về tổng kết Nghị quyết 18 yêu cầu tập trung chỉ đạo hoạt động thông suốt, hiệu lực, hiệu quả ngay các công việc được giao, không để gián đoạn công việc. 22:15 5/12/2024 ">
Tư duy khác biệt của cuộc cách mạng tinh gọn bộ máy
![{title} {keywords}](http://f.imgs.vietnamnet.vn/2017/11/01/11/bien-dong-luong-giao-vien-cua-cac-thanh-vien-oecd.jpg) | Biểu đồ sự biến động về lương giáo viên của các thành viên OECD từ năm 2005 đến năm 2015. Ảnh: OECD | |
Những ngoại lệ đáng chú ý là Anh và Pháp – lần lượt giảm khoảng 5% và 10%.
Lương giáo viên ở Hy Lạp cũng giảm 16%. Đan Mạch giảm gần 3% đối với cấp trung học phổ thông và tương tự với Ý ở cấp tiểu học và trung học.
Ở các quốc gia khác, mức lương tăng lên đáng kể (18% trở lên trong giai đoạn này), như: Phần Lan (cấp tiểu học), Ireland (từ tiểu học tới trung học phổ thông), Israel, Mexico (mầm non tới trung học cơ sở) và Thổ Nhĩ Kỳ.
Đặc biệt, có một số mức tăng đột biến – 40% ở Israel (cấp mầm non), Latvia và Scotland (Vương quốc Anh) (cấp mầm non).
Tuy vậy, ở một số quốc gia, trong xu hướng tăng chung của giai đoạn 2000-2015 vẫn có một giai đoạn giảm, đặc biệt từ năm 2010.
Trong giai đoạn từ năm 2005 tới năm 2015 – giai đoạn mà ¾ quốc gia và nền kinh tế của OECD có dữ liệu của ít nhất một cấp học, có hơn một nửa trong số các quốc gia này tăng lương cho giáo viên.
Trung bình, ở các quốc gia và nền kinh tế này, lương tăng 6% ở cấp tiểu học, 6% ở cấp trung học cơ sở và 4% ở cấp trung học phổ thông.
Riêng Ba Lan tăng 20% ở cấp mầm non, tiểu học và trung học – kết quả của chương trình tăng lương giáo viên và cải thiện chất lượng giáo dục từ năm 2008 tới năm 2013, bằng cách đưa ra các khích lệ về tài chính để thu hút giáo viên chất lượng cao.
Một số quốc gia như Israel (cấp mầm non, tiểu học, trung học cơ sở), Latvia, Luxembourg (mầm non và tiểu học), Na Uy (mầm non) và Thổ Nhĩ Kỳ cũng có mức lương cao đột biến.
Ở hầu hết quốc gia, mức tăng tương tự cũng được thấy ở ở cấp tiểu học, trung học từ năm 2005 tới năm 2015.
Tuy nhiên, điều này không đúng ở Israel và Luxembourg.
Ở Israel, lương tăng hơn 43% ở cấp mầm non, 29% ở cấp tiểu học, 38% cấp trung học cơ sở và 18% cấp trung học phổ thông. Ở Luxembourg, mức tăng là 45% ở cấp mầm non và tiểu học, so với 16% ở cấp trung học.
![{title} {keywords}](http://f.imgs.vietnamnet.vn/2017/11/01/11/bien-dong-luong-giao-vien-cua-cac-thanh-vien-oecd-1.jpg) |
Biểu đồ biến động về mức lương của giáo viên trung học cơ sở năm 2010, 2013 và 2015 |
Ở cả Israel và Luxembourg, sự khác biệt trong chỉ số thay đổi giữa lương giáo viên tiểu học và trung học là do những cái cách nhằm mục đích tăng lương giáo viên tiểu học.
Ở Israel, đây phần lớn là kết quả của việc từng bước thực hiện cải cách “New Horizon” ở các trường tiểu học và trung học cơ sở, bắt đầu vào năm 2008 theo một thỏa thuận giữa các cơ quan giáo dục và Hiệp hội giáo viên Israel.
Cải cách này bao gồm việc trả lương cho giáo viên cao hơn để giáo viên làm việc nhiều giờ hơn.
Ví dụ trong năm học 2014-2015, 94% giáo viên toàn thời gian ở cấp mẩm non, 97% giáo viên tiểu học và 92% giáo viên trung học cơ sở nằm trong cải cách này.
Cũng năm đó, một cải cách tương tự (có tên là “Oz Letmura”) cũng được giới thiệu ở cấp trung học phổ thông, ảnh hưởng tới 41% giáo viên toàn thời gian của năm học 2014-2015.
Ngược lại, lương giáo viên các cấp học ở Anh, Bồ Đào Nha và Hy Lạp đều giảm từ năm 2005: Anh và Bồ Đào Nha giảm khoảng 10%, Hy Lạp giảm 28%.
Tuy vậy, những thay đổi tổng thể về mức lương giáo viên của các thành viên OECD từ năm 2005 tới năm 2015 là tác động của sự suy thoái kinh tế vào năm 2008.
Trung bình, các quốc gia và nền kinh tế có dữ liệu về lương cho tất cả các năm trong giai đoạn này hoặc là có mức lương bị đóng băng, hoặc là bị cắt giảm từ năm 2009 đến năm 2013, trước khi bắt đầu tăng trở lại.
Ở cấp trung học cơ sở, những thay đổi về mức lương theo luật định cho thấy các mô hình khác nhau giữa 28 quốc gia có dữ liệu cho năm 2010, 2013 và 2015.
![{title} {keywords}](http://f.imgs.vietnamnet.vn/2017/11/01/12/bien-dong-luong-giao-vien-cua-cac-thanh-vien-oecd-them-box-muc-luong-hien-tai-cua-mot-so-nuoc.jpg) |
Biểu đồ mức lương của giáo viên trung học cơ sở năm 2015 ở 3 giai đoạn nghề nghiệp: mới vào nghề, sau 15 giảng dạy và mức lương cao nhất trong thang bậc lương. Ảnh: OECD |
Ở hầu hết các quốc gia, mức lương hoặc đều tăng ở cả giai đoạn 2010-2013 và 2013-2015 hoặc đều giảm ở cả hai giai đoạn này.
Lương giảm ở cả 2 giai đoạn với trên 1/3 quốc gia và nền kinh tế, hầu hết đều ở châu Âu: Áo, Anh, Phần Lan, Pháp, Hy Lạp, Ireland, Ý, Scotland VÀ Slovenia.
Ngược lại, xu hướng tăng ở cả hai giai đoạn này diễn ra liên tục với 1/3 số quốc gia khác, hầu hết bên ngoài châu Âu.
Nhóm nhỏ các quốc gia như Đan Mạch, Hungary, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và Thổ Nhĩ Kỳ có mức lương giảm từ năm 2010 tới 2013 nhưng tăng từ năm 2013 tới 2015. Tuy nhiên, mức lương vào năm 2015 vẫn thấp hơn mức lương của năm 2010 ở phần lớn các quốc gia này.
Những phân tích về xu hướng lương trên đây đều ở đối tượng giáo viên đã có 15 năm kinh nghiệm và được đánh giá là đủ chuyên môn.
Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ về xu hướng tăng lương tùy theo giai đoạn và mục tiêu của hệ thống giáo dục lúc đó.
Chẳng hạn như một số quốc gia thiếu giáo viên có thể thực hiện chính sách thu hút giáo viên bằng cách tăng lương cho các giáo viên mới (OECD, 2015). Ví dụ như ở Pháp, giáo viên mới vào được tăng lương vào năm 2010 và 2011.
Theo biểu đồ, Luxembourg là quốc gia có lương giáo viên trung học cơ sở cao nhất trong khối OECD – mức lương khởi điểm của giáo viên mới vào nghề là khoảng 80.000 USD/ năm; sau 15 năm công tác, con số này tăng lên ở mức gần 120.000 USD/ năm, và những giáo viên đạt tiêu chuẩn cao nhất, có số năm công tác cao nhất sẽ nhận mức 140.000 USD/ năm. Các quốc gia xếp sau Luxembourg là Thụy Sĩ, Đức, Đan Mạch, Tây Ban Nha, tuy nhiên mức lương giáo viên của các quốc gia này có sự cách biệt khá lớn so với Luxembourg – dao động từ 40.000 USD tới 100.000 USD/ năm. Trong khi đó, mức lương trung bình của giáo viên trong OECD ở 3 mức sự nghiệp lần lượt là: dưới 40.000 USD/ năm, trên 40.000 USD và 60.000 USD/ năm. Khoảng lương phổ biến nhất của hầu hết các quốc gia là từ 20.000-40.000 USD/ năm. Một số quốc gia có mức lương khởi điểm và lương tối đa trên dưới mốc 20.000 USD/ năm gồm có Cộng hòa Séc, Estonia, Lithuania, Ba Lan, Hungary, Brazil, Cộng hòa Slovakia và Latvia. |
Nguyễn Thảo(Theo OECD)
">