Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh

[Công nghệ] 时间:2025-02-22 15:29:15 来源:NEWS 作者:Giải trí 点击:61次

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếlịch thi đấu v-league 2024 2025 bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây. 

{ keywords}

  • Nguyễn Thảo

(责任编辑:Bóng đá)

相关内容
精彩推荐
热门点击
友情链接