Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh
Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếlịch thi đấu bóng đá đông nam á bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây.
![]() |
- Nguyễn Thảo
相关推荐
- Nhận định, soi kèo Wolves vs Everton, 03h00 ngày 9/3: Tiếp đà hồi sinh
- Samsung sẽ ra mắt Smartwatch Android Wear tại Google I/O
- 10 cách giúp iPhone chạy nhanh hơn
- [FFOL3] Mario Gotze và Andre Schurrle
- Nhận định, soi kèo Boluspor vs Istanbulspor, 20h00 ngày 10/3: Trả nợ lượt đi
- [LMHT] Phiên bản 4.10 với nhiều trang bị thay đổi
- Vân Navy khoe làn da trắng ngần bên Lưu Huynh ngồi ghế giám khảo
- Ra mắt Wikimobi